Nắm Vững Các Thông Tin Về Visa Hôn Phu K1 Cho Người Việt

Bạn cần đáp ứng những yêu cầu bắt buộc về việc gặp mặt trực tiếp

Anh John từ California gặp chị Lan tại Hội An trong chuyến du lịch năm 2023. Sau 6 tháng yêu xa qua những cuộc video call mỗi đêm, họ quyết định tiến tới hôn nhân. Nhưng câu hỏi lớn nhất dành cho hai anh chị lúc này, là nên xin visa hôn phu K1 hay kết hôn ở Việt Nam rồi làm hồ sơ CR1?

Thực tế, có đến 65% các cặp đôi Mỹ – Việt rơi vào tình huống tương tự, không biết nên chọn hướng đi nào. Nhiều người cho rằng visa K1 Việt Nam là con đường nhanh nhất để đoàn tụ, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng chính xác. Việc chứng minh mối quan hệ chân thật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hay đối mặt với buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ ở Sài Gòn đều là những thử thách không nhỏ khiến nhiều cặp đôi lo lắng.

Trong bài viết này, Wow Law Group sẽ chia sẻ đến bạn toàn bộ quy trình từ A–Z, biết được sự khác biệt thực tế giữa K1 và CR1 về thời gian, chi phí cũng như ưu  nhược điểm của từng loại visa. Bên cạnh đó, bài viết còn hướng dẫn cách chuẩn bị hồ sơ giúp tăng tỷ lệ đậu phỏng vấn visa và những lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị từ chối để bạn có thể chủ động tránh ngay từ đầu. Hãy cùng theo dõi bài viết!

Visa hôn phu K1 là gì? Những thông tin cơ bản về việc xin visa K1 Việt Nam

Visa hôn phu K1 là loại thị thực đặc biệt cho phép một công dân nước ngoài sang Hoa Kỳ để kết hôn với công dân Mỹ. Sau khi nhập cảnh và hoàn tất hôn lễ, người được bảo lãnh có thể nộp hồ sơ điều chỉnh tình trạng (Mẫu I-485) để trở thành thường trú nhân và nhận thẻ xanh. Tuy nhiên, visa này chỉ có thời hạn 90 ngày,  nghĩa là cặp đôi phải chính thức kết hôn trong khoảng thời gian đó, nếu không visa sẽ hết hiệu lực và người được bảo lãnh buộc phải rời Mỹ.

Visa hôn phu K1 cho phép công dân nước ngoài sang Hoa Kỳ để kết hôn với công dân Mỹ
Visa hôn phu K1 cho phép công dân nước ngoài sang Hoa Kỳ để kết hôn với công dân Mỹ

Để được chấp thuận visa hôn phu K1, cả hai bên cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản:

  • Người bảo lãnh: Là công dân Mỹ, từ 18 tuổi trở lên và chứng minh được thu nhập đủ tiêu chuẩn theo quy định (tối thiểu 125% mức nghèo liên bang).
  • Người được bảo lãnh: Chưa kết hôn, đã gặp mặt trực tiếp người bảo lãnh ít nhất một lần trong vòng hai năm gần nhất, có ý định kết hôn thật sự trong 90 ngày kể từ khi nhập cảnh và không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh hoặc vi phạm luật di trú.

Hồ sơ xin visa hôn phu K1 được bắt đầu bằng việc nộp đơn I-129F lên Sở Di trú Hoa Kỳ (USCIS). Ngoài ra, nếu người được bảo lãnh có con dưới 21 tuổi và chưa kết hôn, các con này có thể được đi cùng theo diện visa K2, nhập cảnh cùng hoặc sau cha/mẹ mà không cần nộp hồ sơ riêng.

Hiểu rõ các yêu cầu cơ bản này là bước đầu tiên và quan trọng nhất giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác, tránh sai sót và rút ngắn thời gian chờ đợi trong quá trình xin visa.

Giữa K1 và CR1, nên chọn con đường nào?

Khi chuẩn bị hồ sơ định cư diện hôn nhân, hầu hết các cặp đôi Mỹ – Việt đều băn khoăn giữa hai lựa chọn phổ biến: visa K1 (hôn phu/hôn thê) và visa CR1 (vợ/chồng). Mỗi loại visa có ưu, nhược điểm riêng, phù hợp với hoàn cảnh và kế hoạch của từng cặp đôi. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và chọn hướng đi đúng đắn nhất.

Yếu tố Visa hôn phu K1 Visa CR1/IR1 (vợ chồng)
Tình trạng hôn nhân Chưa kết hôn Đã kết hôn
Thời gian 12-18 tháng 14-20 tháng
Chi phí (Tham khảo, liên hệ luật sư để biết chi tiết) $2,500-3,000 (Tham khảo) $2,800 – 3,200 (Tham khảo)
Giấy phép làm việc Sau 4-6 tháng (Nộp I-765) Ngay khi nhập cảnh
Đi lại quốc tế Hạn chế Tự do (có thẻ xanh)
Thẻ xanh có điều kiện Có (2 năm) Không (nếu kết hôn >2 năm)
Phải kết hôn trong 90 ngày Đã kết hôn rồi

Vậy, khi nào nên chọn visa K1 Việt Nam?

Visa K1 phù hợp với các cặp đôi chưa muốn tổ chức đám cưới ở Việt Nam, muốn gia đình bên Mỹ tham dự hôn lễ hoặc mong người Việt có thể sang Mỹ sớm hơn vài tháng. Đây cũng là lựa chọn phổ biến cho những mối quan hệ mới hình thành, khi cả hai vẫn cần thêm thời gian tìm hiểu trước khi gắn bó lâu dài.

Chọn Visa K1 Việt Nam nếu bạn chưa kết hôn với một công dân Hoa Kỳ
Chọn Visa K1 Việt Nam nếu bạn chưa kết hôn với một công dân Hoa Kỳ

Tuy nhiên, nếu bạn cần làm việc ngay khi sang Mỹ hoặc thường xuyên về Việt Nam thăm gia đình, visa K1 sẽ có nhiều hạn chế vì phải chờ giấy phép làm việc và advance parole (giấy phép thông hành) để được xuất nhập cảnh.

Vậy, nên chọn visa CR1 khi nào?

Ngược lại, visa CR1 là lựa chọn lý tưởng cho các cặp đôi đã kết hôn hoặc sẵn sàng kết hôn tại Việt Nam. Ưu điểm lớn nhất là người được bảo lãnh có thể làm việc, đi lại tự do ngay sau khi đến Mỹ và không cần xin thêm bất kỳ giấy tờ nào khác. Visa CR1 cũng đặc biệt phù hợp với các mối quan hệ lâu dài, ổn định trên hai năm, giúp tránh được việc phải gia hạn thẻ xanh có điều kiện.

Một thông tin quan trọng mà có lẽ nhiều người chưa biết, đó là có nhiều cặp đôi chọn K1 vì nghĩ nhanh hơn, nhưng nếu tính đến thời điểm có thẻ xanh, CR1 chỉ chậm hơn khoảng 2–4 tháng, trong khi quyền lợi lại vượt trội hơn nhiều.

Lấy một ví dụ thực tế về trường hợp của anh Mike (35 tuổi, California) và chị Hương (28 tuổi, Hà Nội) yêu nhau 8 tháng. Họ chọn visa K1 vì muốn tổ chức đám cưới lớn tại Mỹ. Sau 14 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ, Hương đặt chân đến Mỹ và tổ chức lễ cưới sau 60 ngày. Tổng thời gian đến khi có thẻ xanh là 20 tháng.

Trong khi đó, anh David (40 tuổi, Texas) và chị Lan (32 tuổi, TP.HCM), sau 3 năm yêu xa đã quyết định kết hôn ở Việt Nam và nộp hồ sơ CR1. Lan đến Mỹ sau 16 tháng, có thẻ xanh ngay, đi làm trong tuần đầu tiên và trở về Việt Nam thăm gia đình vài tháng sau. Nhờ kết hôn hơn 2 năm, cô nhận được thẻ xanh vĩnh viễn ngay khi nhập cảnh.

Như vậy, lựa chọn giữa K1 và CR1 không có câu trả lời tuyệt đối đúng cho mọi trường hợp. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ thời gian, quyền lợi và nghĩa vụ của từng loại visa để chọn con đường phù hợp nhất với hành trình đoàn tụ của chính mình.

Tìm hiểu thêm: Dịch Vụ Di Trú Mỹ Toàn Diện: Từ Thẻ Xanh Đến Nhập Tịch – Hành Trình Hoàn Chỉnh

Quy trình chi tiết 9 bước xin visa K1 cho người Việt 

Việc hiểu rõ quy trình xin visa K1 Việt Nam không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ, mà còn tránh được những sai sót khiến hồ sơ bị chậm hoặc từ chối.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước, bắt đầu từ khi nộp đơn I-129F đến khi chính thức nhập cảnh Mỹ và kết hôn trong 90 ngày.

+ Bước 1: Nộp đơn I-129F với USCIS

Đây là bước để công dân Mỹ chứng minh mối quan hệ thật và xin phép bảo lãnh hôn phu/hôn thê người Việt sang Mỹ kết hôn. Quy trình bắt đầu khi người bảo lãnh là nộp đơn I-129F để bảo lãnh hôn phu hoặc hôn thê tại Việt Nam. Hồ sơ cần bao gồm:

  • Mẫu I-129F điền đầy đủ
  • Bằng chứng quốc tịch Mỹ (hộ chiếu, giấy khai sinh, chứng nhận nhập tịch)
  • Giấy khai sinh, chứng minh quan hệ (ảnh chụp chung, vé máy bay, tin nhắn, email, thư tay…) để chứng minh hai người đã gặp mặt trực tiếp trong vòng 2 năm qua.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân độc thân hoặc ly hôn (nếu có)
  • Bản sao hộ chiếu của công dân Mỹ
  • Thư cam kết kết hôn trong vòng 90 ngày sau khi đến Mỹ
Quy trình bắt đầu khi người bảo lãnh nộp đơn I-129F để bảo lãnh hôn phu/hôn thê tại Việt Nam
Quy trình bắt đầu khi người bảo lãnh nộp đơn I-129F để bảo lãnh hôn phu/hôn thê tại Việt Nam

Lưu ý:

  • Nếu hai người chưa từng gặp nhau trong 2 năm, cần chứng minh hoàn cảnh đặc biệt không thể gặp mặt.
  • Hồ sơ gửi đúng trung tâm xử lý USCIS theo nơi cư trú của người bảo lãnh.

+ Bước 2: USCIS xử lý và phê duyệt 

Thời gian xử lý trung bình dao động khoảng 6 – 10 tháng. Trong giai đoạn này, USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ) sẽ tiến hành xem xét toàn bộ hồ sơ để đảm bảo tính hợp lệ và đầy đủ của đơn I-129F.

Nếu hồ sơ còn thiếu thông tin hoặc cần xác minh thêm, USCIS sẽ gửi thông báo RFE yêu cầu đương đơn bổ sung tài liệu. Đây là bước thường gặp (khoảng 30% trường hợp), nên đừng hoang mang. Bạn có 87 ngày để phản hồi đầy đủ.

Mẹo nhỏ: Theo dõi tiến độ tại uscis.gov bằng số hồ sơ (receipt number). Nếu hồ sơ quá hạn xử lý trung bình, có thể liên hệ USCIS hoặc văn phòng nghị sĩ địa phương để nhờ hỗ trợ.

+ Bước 3:  NVC tiếp nhận và chuyển hồ sơ

Khi USCIS phê duyệt, hồ sơ sẽ được gửi đến NVC (Trung tâm thị thực quốc gia).
NVC sẽ cấp mã hồ sơ và chuyển toàn bộ dữ liệu đến Lãnh sự quán Mỹ tại TP. Hồ Chí Minh – nơi người được bảo lãnh sẽ phỏng vấn.

Giai đoạn này diễn ra tự động, kéo dài 1–2 tháng. Thông thường, đương đơn không cần làm gì thêm.

+ Bước 4: Nhận hướng dẫn từ Lãnh sự quán 

Sau khi tiếp nhận từ NVC, Lãnh sự quán Mỹ tại TP.HCM sẽ gửi Packet 3, trong đó có:

  • Hướng dẫn điền form DS-160 và đặt lịch phỏng vấn
  • Danh sách các giấy tờ cần chuẩn bị
  • Thông tin về địa điểm khám sức khỏe được chỉ định

Giai đoạn này thường mất từ 1–3 tháng kể từ khi NVC hoàn tất chuyển hồ sơ.

+ Bước 5: Điền form DS-160 và đóng phí visa

Mẫu DS-160 là tờ khai điện tử dành cho visa không định cư, điền tại ceac.state.gov.

Bạn cần nhập thông tin cá nhân, lịch sử nghề nghiệp, nơi sinh sống, và tải ảnh đạt tiêu chuẩn (2×2 inch, nền trắng). Sau khi hoàn tất, in trang xác nhận có mã vạch để mang theo ngày phỏng vấn.

Bạn có thể thanh toán phí visa thanh toán qua hệ thống CGI. Điền trung thực và nhất quán với hồ sơ I-129F, vì viên chức lãnh sự sẽ dựa vào đó khi phỏng vấn lãnh sự quán Mỹ Việt Nam.

+ Bước 6: Khám sức khỏe

Người được bảo lãnh phải thực hiện khám sức khỏe và tiêm chủng theo yêu cầu tại bệnh viện được chỉ định. Kết quả khám sức khỏe sẽ được sử dụng trong buổi phỏng vấn và cần được niêm phong trong phong bì kín, tuyệt đối không được mở.

Bạn cần khám sức khỏe và tiêm chủng tại bệnh viện được chỉ định
Bạn cần khám sức khỏe và tiêm chủng tại bệnh viện được chỉ định

+ Bước 7: Chuẩn bị hồ sơ phỏng vấn 

Đây là bước quan trọng nhất trong quy trình visa hôn phu K1, vì hầu hết trường hợp bị từ chối đều do thiếu bằng chứng hoặc trình bày không nhất quán.

Từ phía người được bảo lãnh:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Giấy khai sinh, hộ khẩu, CMND/CCCD, lý lịch tư pháp
  • DS-160 confirmation page + thư hẹn phỏng vấn
  • Ảnh 2×2 inch (2 tấm)
  • Giấy khám sức khỏe
  • Bộ bằng chứng mối quan hệ: ảnh, tin nhắn, vé máy bay, hóa đơn, thiệp, quà tặng

Từ phía người bảo lãnh là công dân Mỹ

  • Mẫu I-134
  • Tờ khai thuế 3 năm gần nhất, W-2, bảng lương 6 tháng gần nhất
  • Thư xác nhận việc làm, sao kê ngân hàng, tài sản (nếu có)

Một mẹo nhỏ khi chuẩn bị hồ sơ, là bạn nên sắp xếp tài liệu theo mục, dùng bìa kẹp trong suốt và chuẩn bị bản sao cho mọi giấy tờ gốc.

+ Bước 8: Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ TP.HCM

Buổi phỏng vấn lãnh sự quán thường kéo dài 15–30 phút, gồm ba phần: nộp hồ sơ, lấy dấu vân tay và phỏng vấn trực tiếp.

Một số câu hỏi thường gặp bao gồm:

  • Hai người gặp nhau thế nào?
  • Gặp nhau lần gần nhất khi nào?
  • Công việc, thu nhập của người bảo lãnh?
  • Kế hoạch kết hôn và nơi sinh sống sau này?
  • Gia đình hai bên đã biết và ủng hộ chưa?

Kết quả của buổi phỏng vấn sẽ có 3 khả năng:

  • Đậu visa: Viên chức giữ hộ chiếu và chúc mừng.
  • Administrative Processing (xử lý hành chính): Cần bổ sung giấy tờ.
  • Từ chối: Nghi ngờ mối quan hệ không chân thật hoặc thiếu bằng chứng.

+ Bước 9:  Nhận visa và nhập cảnh Mỹ

Sau khi được chấp thuận, hộ chiếu sẽ được giữ lại 7–14 ngày để dán visa. Đương đơn nhận lại qua đơn vị vận chuyển hoặc trực tiếp tại lãnh sự.

Lưu ý quan trọng:

  • Visa K1 chỉ có hiệu lực 6 tháng và chỉ dùng một lần.
  • Phải kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh.

Khi đến Mỹ, nhân viên hải quan (CBP) sẽ mở phong bì hồ sơ, đóng dấu nhập cảnh (I-94). Từ đây, bạn chính thức có mặt hợp pháp và có thể tiến hành thủ tục kết hôn. Thẻ xanh tạm sẽ được gửi đến địa chỉ tại Mỹ trong 2–4 tuần sau khi điều chỉnh tình trạng.

Hiểu và tuân thủ đúng quy trình xin visa K1 cho người Việt là yếu tố quyết định giúp bạn rút ngắn thời gian visa K1 xử lý, tránh RFE và tự tin hơn trong phỏng vấn lãnh sự quán. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu, hành trình đoàn tụ của bạn sẽ suôn sẻ và trọn vẹn hơn.

Văn Phòng Thẻ Xanh Reviews: Những Dấu Hiệu Giúp Bạn Đánh Giá Chính Xác

Yêu cầu và tài liệu quan trọng khi xin visa K1 cho người Việt

Trước khi nộp đơn I-129F, đương đơn cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cơ bản về việc gặp mặt, tài chính và chứng minh mối quan hệ chân thật. Đây là ba yếu tố then chốt để hồ sơ được USCIS và lãnh sự quán chấp thuận.

1. Yêu cầu bắt buộc về việc gặp mặt trực tiếp

Theo quy định, công dân Mỹ và hôn phu/hôn thê Việt Nam phải gặp mặt trực tiếp ít nhất một lần trong vòng 2 năm trước khi nộp đơn I-129F. Cuộc gặp này không thể thay thế bằng video call hay trò chuyện trực tuyến, mà phải có bằng chứng cụ thể như vé máy bay, ảnh chụp cùng nhau, dấu nhập cảnh trên hộ chiếu.

Bạn cần đáp ứng những yêu cầu bắt buộc về việc gặp mặt trực tiếp
Bạn cần đáp ứng những yêu cầu bắt buộc về việc gặp mặt trực tiếp

Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể xin miễn yêu cầu gặp mặt nếu việc gặp nhau gây extreme hardship (khó khăn cực độ) cho công dân Mỹ, hoặc vi phạm nghiêm trọng phong tục, tín ngưỡng (chẳng hạn hôn nhân sắp đặt trong một số tôn giáo). Tuy nhiên, loại miễn trừ này rất khó được chấp thuận, với tỷ lệ thành công dưới 5%, nên hầu hết các cặp đôi đều cần có ít nhất một lần gặp trực tiếp.

2. Yêu cầu tài chính

Người bảo lãnh cần chứng minh khả năng tài chính đủ để hỗ trợ hôn phu/hôn thê sau khi sang Mỹ. Cụ thể:

  • 2 người (công dân Mỹ + hôn phu/hôn thê): $24,650/năm
  • 3 người (thêm 1 con): $31,050/năm
  • 4 người (thêm 2 con): $37,450/năm

Nếu thu nhập không đủ, có thể:

  • Sử dụng tài sản (như nhà, xe, sổ tiết kiệm) có giá trị gấp 5 lần phần thu nhập thiếu.
  • Nhờ tới người đồng bảo trợ tài chính.
  • Kết hợp thu nhập và tài sản để đáp ứng mức tối thiểu.

3. Bằng chứng mối quan hệ chân thật

Đây là phần quan trọng nhất trong hồ sơ, là yếu tố giúp USCIS và lãnh sự quán tin rằng mối quan hệ là thật sự, liên tục và nghiêm túc.

Những bằng chứng mối quan hệ có giá trị mạnh nhất có thể kể đến:

  • Ảnh chụp xuyên suốt quá trình quen nhau (từ lúc mới quen, giữa và gần đây)
  • Vé máy bay, hóa đơn khách sạn
  • Lịch sử chat
  • Biên lai chuyển tiền định kỳ
  • Ảnh hoặc video call có dấu thời gian

Bằng chứng mối quan hệ mang tính chất bổ trợ:

  • Thư xác nhận từ gia đình, bạn bè
  • Ảnh chụp với người thân hai bên
  • Quà tặng, thiệp, booking nhà hàng
  • Bằng chứng kế hoạch tài chính hoặc tài khoản chung

Bằng chứng yếu (nên tránh chỉ có):

  • Tag mạng xã hội
  • Ảnh ít, không rõ thời gian
  • Thư tình chung chung, thiếu chi tiết
  • Không có bằng chứng liên lạc gần đây

Lưu ý: Lãnh sự quán chú trọng yếu tố bằng chứng mối quan hệ mang tính liên tục và tự nhiên, phản ánh hành trình thật của hai người, chứ không chỉ vài lần gặp gỡ rời rạc.

Nắm Vững Các Thông Tin Bảo Lãnh Cha Mẹ Sang Mỹ 2025

Chi phí thực tế và thời gian visa K1 chi tiết 

Lưu ý: Các mức chi phí trong quá trình xin visa hôn phu K1 được liệt kê dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan di trú Hoa Kỳ.

Để đảm bảo bạn có thông tin chính xác và cập nhật nhất, vui lòng kiểm tra trực tiếp tại trang web uscis.gov hoặc liên hệ WOW Law Group để được đội ngũ chuyên viên di trú hướng dẫn chi tiết, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

1. Chi phí thực tế tại Việt Nam

  • Phí nộp đơn I-129F (USCIS): $675 – do người bảo lãnh (công dân Mỹ) chi trả.
  • Phí visa K1: $265 – do người được bảo lãnh tại Việt Nam đóng.
  • Khám sức khỏe: khoảng $150 – 250, thực hiện tại bệnh viện được chỉ định.
  • Dịch thuật, công chứng giấy tờ: $100 – 200, tùy số lượng hồ sơ.
  • Vé máy bay sang Mỹ: $800 – 1,500, tùy thời điểm và hãng hàng không.

Tổng chi phí trước khi sang Mỹ: khoảng $1,990 – $2,890.

2. Chi phí thực tế sau khi đến Mỹ

  • Phí I-485 (điều chỉnh tình trạng – xin thẻ xanh): $1,440
  • Phí I-765 (giấy phép làm việc): Miễn phí khi nộp kèm I-485
  • Phí I-131 (giấy phép du lịch): Miễn phí khi nộp kèm I-485
  • Khám sức khỏe bổ sung tại Mỹ: $200 – 400

Tổng chi phí sau nhập cảnh: khoảng $1,640 – 1,840.

Và tổng chi phí toàn bộ quá trình dao động khoảng $3,630 – 4,730.

Bạn cần liên hệ thêm luật sư để biết chính xác về chi phí khi xin visa hôn phu K1
Bạn cần liên hệ thêm luật sư để biết chính xác về chi phí khi xin visa hôn phu K1

3. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa hôn phu K1

Thời gian xử lý trung bình cho hồ sơ visa K1 thường kéo dài khoảng 12 – 18 tháng.
Trong một số trường hợp thuận lợi, quá trình có thể hoàn tất sớm hơn, khoảng 10 – 12 tháng, tuy nhiên đây là trường hợp khá hiếm.

Ngược lại, nếu hồ sơ bị yêu cầu bổ sung thông tin hoặc rơi vào diện xử lý hành chính, thời gian có thể kéo dài đến 18 – 24 tháng.

Tiến độ xét duyệt còn phụ thuộc vào trung tâm USCIS tiếp nhận, thời điểm nộp hồ sơ, cũng như độ phức tạp của từng trường hợp (ví dụ: có tiền án, từng ly hôn hoặc thay đổi địa chỉ).

7 Tiêu Chuẩn “Vàng” Khi Chọn Văn Phòng Luật Uy Tín Người Việt 

FAQ – Những câu hỏi thường gặp về visa hôn phu K1 

Câu hỏi 1: Sau khi đến Mỹ bằng visa K1, phải kết hôn trong bao lâu?

Bạn phải kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Nếu không kết hôn trong thời hạn này, bạn sẽ vi phạm điều kiện visa và phải rời khỏi Mỹ.

Câu hỏi 2: Có thể làm việc ngay khi đến Mỹ với visa K1 không?

Không thể làm việc ngay. Bạn cần nộp mẫu I-765 sau khi kết hôn. Giấy phép làm việc thường được cấp sau 4–6 tháng.

Câu hỏi 3: Người bảo lãnh có cần về Việt Nam để phỏng vấn cùng không?

Không bắt buộc. Chỉ người được bảo lãnh phỏng vấn tại Lãnh sự quán. Người bảo lãnh có thể hỗ trợ chuẩn bị tài liệu từ Mỹ.

Câu hỏi 4: Nếu chia tay hoặc ly hôn trước khi kết hôn thì sao?

Cần thông báo ngay cho USCIS hoặc Lãnh sự quán. Bạn không được dùng visa K1 để nhập cảnh nếu không còn ý định kết hôn.

Câu hỏi 5: Con cái có thể đi cùng theo visa K1 không?

Có. Con dưới 21 tuổi, chưa kết hôn có thể xin visa K2 cho con, miễn là được khai báo trong đơn I-129F từ đầu.

Câu hỏi 6: Nên chọn visa K1 hay CR1?

Visa K1 giúp đến Mỹ sớm hơn khoảng 2–4 tháng, nhưng CR1 có lợi thế là có thẻ xanh ngay khi nhập cảnh. Tổng thời gian hai diện này thực tế gần tương đương.

Câu hỏi 7: Có thể đổi từ visa du lịch B2 sang visa K1 khi đang ở Mỹ không?

Không thể. Hồ sơ visa K1 phải được nộp và xử lý tại Việt Nam.

Câu hỏi 8: Nếu đã có con chung (chưa kết hôn) thì có xin visa K1 được không?

Vẫn được. Tuy nhiên, cần giải thích rõ mối quan hệ và có thể bổ sung con vào hồ sơ visa K2.

Sau khi đã hiểu rõ về visa hôn phu K1, bạn đã sẵn sàng bắt đầu hành trình tình yêu đến Mỹ chưa? Đừng để những thủ tục phức tạp hay giấy tờ rườm rà cản trở hạnh phúc của mình. Hãy để WOW Law Group đồng hành cùng bạn trên từng bước đường đoàn tụ.

Thông tin trong bài viết này mang tính chất tham khảo và giáo dục. Mỗi trường hợp di trú khác nhau, nên tham khảo ý kiến luật sư có giấy phép để được tư vấn pháp lý cụ thể cho tình huống của bạn.

 

Nắm Vững Các Thông Tin Về Visa Hôn Phu K1 Cho Người Việt

Anh John từ California gặp chị Lan tại Hội An trong chuyến du lịch năm

Văn Phòng Thẻ Xanh Reviews: Những Dấu Hiệu Giúp Bạn Đánh Giá Chính Xác

Chị Hương ở Westminster đã mất $8,000 và 2 năm chỉ vì tin vào một

Vì Sao Bảo Hiểm Xe Ở California Tăng Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả 

Anh Tuấn ở San Jose bị cảnh sát phạt vì chạy 80mph trên đoạn đường

Tiêu Chí Lựa Chọn Luật Sư Di Trú Orange County Uy Tín

Việc chọn đúng luật sư di trú tại Orange County có thể quyết định tương

Thời Gian Làm Thẻ Xanh Mất Bao Lâu? Cập Nhật Mới Nhất 2025 & Mẹo Rút Ngắn Thời Gian Chờ

Khi nhắc đến việc sang Mỹ định cư, câu hỏi đầu tiên mà nhiều người

Nắm Vững Các Thông Tin Bảo Lãnh Cha Mẹ Sang Mỹ 2025

Sau 15 năm sinh sống tại California, anh Tuấn ở San Jose vẫn nhớ mãi