Bảo Lãnh Người Thân Sang Mỹ: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh 2025
Bảo lãnh người thân sang Mỹ là một hành trình không hề dễ dàng khi không chỉ tốn tiền mà còn mất thời gian chờ đợi – có khi đến hàng chục năm. Nhưng với một quy trình đúng đắn, sự kiên trì và sự đồng hành từ những người chuyên nghiệp giấc mơ đoàn tụ gia đình của bạn sẽ sớm thành hiện thực.
Bài viết này sẽ giúp bạn biết rõ, hiểu sâu quy trình bảo lãnh gia đình từng bước, tính toán chính xác thời gian và chi phí. Quan trọng nhất là bạn sẽ tránh được 15+ lỗi phổ biến gây trì hoãn, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết, và biết khi nào cần luật sư hỗ trợ.
Tóm tắt nhanh thông tin:
- Có 7 diện bảo lãnh người thân sang Mỹ chính: Vợ chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em
- Thời gian chờ từ 8 tháng đến 25 năm tuỳ hồ sơ bảo lãnh
- Chi phí để bảo lãnh người thân sang Mỹ giao động từ $1,425 đến $20,000+ (tùy phức tạp)
- Tỷ lệ thành công tại văn phòng Wow Law Group gần như 100% cho hồ sơ đủ điều kiện

Tại sao bạn phải dành thời gian để đọc hướng dẫn này
Nắm rõ quy trình sẽ giúp việc bảo lãnh cho người thân nhanh hơn. Có một thống kê đáng báo động là có đến:
- Có đến 68% đơn I-130 form bị trì hoãn vì thiếu giấy tờ.
- Thời gian chờ trung bình đã tăng đến 40% trong 2 năm vừa qua.
- Chi phí thực tế thường sẽ gấp 3 lần so với ước tính ban đầu.
- 45% người nộp đơn không biết bước tiếp theo sau đơn I-130.
Wow Law Group đã gặp nhiều trường hợp phải chờ đợi quá lâu hoặc bị từ chối do tự nộp hồ sơ nhưng lại thiếu hiểu biết về giấy tờ, quy trình. Ví dụ như nộp đơn I-130 cho vợ/chồng từ mấy năm nhưng chưa nhận được thông báo chỉ vì chọn sai loại đơn và nộp thiếu giấy tờ quan trọng. Hay trường hợp chỉ cần nghĩ chỉ cần nộp đơn bảo lãnh I-130 là xong, không biết còn phải đợi Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia xử lý và chuẩn bị cho phỏng vấn lãnh sự. Kết quả là không chuẩn bị được gì và bị từ chối tại phỏng vấn đầu tiên.
Bởi vậy, việc đọc bài viết này là rất quan trọng, nó sẽ giúp bạn cập nhật những thay đổi mới về luật pháp; hiểu rõ quy trình từ A-Z, không bỏ sót bước nào; tiết kiệm thời gian tìm hiểu thông tin; tránh các rủi ro. Sau khi đọc xong, bạn sẽ hiểu rõ 100% quy trình và tự tin bắt đầu hành trình bảo lãnh người thân sang Mỹ thành công.
1. Ai có thể bảo lãnh người thân sang Mỹ? – Những điều kiện cơ bản phải đáp ứng
Trước khi bắt đầu việc bảo lãnh người thân sang Mỹ, điều đầu tiên là bạn cần biết mình có đủ tư cách pháp lý để làm chủ đơn bảo lãnh không. Không phải ai cũng có quyền bảo lãnh, và việc hiểu rõ các điều kiện này sẽ giúp bạn tránh lãng phí thời gian và tiền bạc.
1.1 Người có thể làm chủ đơn bảo lãnh
Luật di trú Mỹ quy định rất rõ về việc ai có thể bảo lãnh người thân qua Mỹ. Theo đó có 2 nhóm chính được làm chủ đơn với quyền hạn khác nhau.
1.1.1 Công dân Mỹ
Với người đứng ra bảo lãnh là công dẫn Mỹ sẽ không bị giới hạn độ tuổi (thậm chí trẻ em sinh ra tại Mỹ cũng có thể bảo lãnh cha mẹ mình. Đồng thời, có thể bảo lãnh cho tất cả các diện, không bị giới hạn hạn ngạch cho vợ/chồng, con chưa thành niên, cha mẹ.
Ví dụ như con chưa đủ 18 tuổi có quốc tịch Mỹ có thể bảo lãnh cho cha mẹ Việt Nam sang Mỹ.

1.1.2 Thường trú nhân
Đối với trường hợp này phải có thẻ xanh hợp lệ (không hết hạn) và chỉ có thể bảo lãnh được vợ/ chồng và con chưa kết hôn, không thể bảo lãnh được cha mẹ, anh chị em.
Đây là thông tin rất quan trọng bởi nhiều người nhầm tưởng có thẻ xanh là bảo lãnh được tất cả người thân!
1.2. Điều kiện tài chính – cam kết bảo lãnh tài chính
Để có thể bảo lãnh người thân sang Mỹ thì tài chính để có thể chu cấp cho các sinh hoạt cơ bản là điều kiện bắt buộc để những người này không trở thành gánh nặng cho xã hội.
1.2.1. Mức thu nhập tối thiểu (2025)
Người bảo lãnh phải có mức thu nhập đảm bảo cuộc sống cho gia đình hiện tại và thành viên mới được bảo lãnh. Cụ thể mức quy định như sau:
- Gia đình 2 người: $23,550/năm
- Gia đình 3 người: $29,700/năm
- Gia đình 4 người: $35,850/năm
- Cộng thêm $6,150 cho mỗi người thêm
1.2.2. Nguồn thu nhập được chấp nhận
Bao gồm lương từ công ty (ít nhất 3 năm gần nhất), tự kinh doanh (có tờ khai thuế đầy đủ), lợi tức đầu tư (cổ phiếu, cho thuê nhà), trợ cấp xã hội (An sinh xã hội, trợ cấp tàn tật).
Các nguồn trợ cấp tạm thời, phiếu thực phẩm sẽ không được cộng vào mức thu nhập tối thiểu để bảo lãnh.
1.2.3. Đồng bảo lãnh
Nếu thu nhập của người bảo lãnh không đủ bạn có thể tìm phương án hỗ trợ:
- Người bảo lãnh chung – Người khác cùng bảo lãnh
- Người đồng bảo lãnh – Người thân có thu nhập cao
- Dùng tài sản thay thế là như nhà, tiết kiệm = 3x thu nhập thiếu hụt
Ví dụ như trường hợp vợ muốn bảo lãnh chồng sang Mỹ nhưng chỉ có An sinh xã hội $1,800/tháng, thì chỉ cần con trai/ con gái có thu nhập $65,000/năm đồng ý làm người bảo lãnh chung là đủ điều kiện về tài chính.
1.3. Điều kiện cư trú và nơi cư trú chính
Ngoài tư cách pháp lý, khả năng tài chính thì đây là yếu tố cực kỳ quan trọng mà nhiều người thường bỏ qua. Và nó cũng là một trong những yêu cầu khó chứng minh nhất nhưng lại rất quan trọng trong quá trình bảo lãnh người thân sang Mỹ.
1.3.1. Yêu cầu nơi cư trú chính
Người bảo lãnh người thân sang Mỹ định cư (nhất là với diện thẻ xanh) phải có ý định sống lâu dài tại Mỹ, có địa chỉ cư trú hợp pháp và nộp thuế thu nhập Mỹ thường xuyên.
1.3.2 Trường hợp đặc biệt
Nếu người bảo lãnh đang sống ở nước ngoài thì phải chứng minh được là mình có kế hoạch về Mỹ khi người thân được bảo lãnh đến. Nếu trường hợp có 2 quốc tịch thì phải chứng minh được Mỹ là nơi cư trú chính của mình.
Lời khuyên từ WOW Law Group: Cục Di Trú Mỹ rất nghiêm ngặt về yêu cầu nơi cư trú chính. Nhiều hồ sơ bị từ chối vì không chứng minh được ý định sống lâu dài tại Mỹ, cần phải có kinh nghiệm và am hiểu về hồ sơ giấy tờ mới thực hiện được những trường hợp phức tạp này.
2. Các diện bảo lãnh gia đình và lưu ý về ngày ưu tiên
Sau khi xác định tư cách bảo lãnh thì bước tiếp theo là hiểu rõ hệ thống phân loại diện bảo lãnh để lựa chọn phương án tốt nhất. Hệ thống này giúp Sở Di Trú Mỹ sắp xếp ưu tiên những mối quan hệ gia đình gần gũi nhất, cũng như quản lý số lượng người nhập cư hàng năm.
2.1. Người thân trực tiếp (không chờ hạn ngạch)
Với trường hợp này chỉ dành cho người bảo lãnh là công dân Mỹ, theo đó thì các trường hợp dưới đây không cần chờ hạn ngạch:
- Vợ/Chồng – Không giới hạn tuổi
- Con chưa thành niên (dưới 21, chưa kết hôn)
- Cha mẹ (khi người bảo lãnh trên 21 tuổi)
Với diện bảo lãnh này thì thời gian xử lý rất nhanh chỉ từ khoảng 8 – 15 tháng cho quy trình từ đầu đến cuối.
2.2. Các diện gia đình ưu tiên (phải chờ hạn ngạch)
Đối với các diện bảo lãnh người thân dưới đây thì bạn phải chờ đợi theo hệ thống hạn ngạch hàng năm. Có nghĩa là ngay cả khi đơn I-130 form đã được duyệt thì bạn vẫn phải chờ đến khi “ngày ưu tiên” của mình được gọi. Thời gian chờ có thể từ vài năm đến hàng chục năm tùy thuộc vào diện cụ thể.
2.2.1 Diện F1 – Con chưa kết hôn của công dân (21+ tuổi)
- Thời gian chờ hiện tại: khoảng từ 7-8 năm
- Hạn ngạch hàng năm: 23,400 thị thực
- Lưu ý nếu người con đã kết hôn sẽ phải chuyển sangF3 (chờ lâu hơn!)
2.2.2. Diện F2A – Vợ/chồng và con của thường trú nhân
- Thời gian chờ: khoảng từ 2-3 năm
- Hạn ngạch: 114,200 thị thực (77% của F2)
- Có một mẹo nhỏ là nên ưu tiên ưu tiên nhập tịch thường trú nhân để chuyển thành người thân trực tiếp.
2.2.3. Diện F2B – Con chưa kết hôn của thường trú nhân (21+ tuổi)
- Thời gian chờ: ~6-7 năm
- Hạn ngạch: 33,400 thị thực (23% của F2)
2.2.4. Diện F3 – Con đã kết hôn của công dân
- Thời gian chờ: ~12-15 năm
- Hạn ngạch: 23,400 thị thực
- Cảnh báo: Đây là diện chờ rất lâu!
2.2.5. Diện F4 – Anh chị em của công dân
- Thời gian chờ: ~22-25 năm
- Hạn ngạch: 65,000 thị thực
- Lời khuyên: Cân nhắc kỹ vì chờ lâu nhất, nếu chưa kết hôn có thể lựa chọn con đường khác.
2.3. Hiểu về ngày ưu tiên và bản tin thị thực
Một trong những khái niệm phức tạp nhất khi làm hồ sơ bảo lãnh người thân sang Mỹ là bạn cần nắm vững là hệ thống “ngày ưu tiên” và cách đọc Bản Tin Thị Thực hàng tháng. Điều này giúp bạn biết khi nào đến lượt mình trong hàng chờ dài của hệ thống di trú Mỹ.
2.3.1. Ngày Ưu Tiên là gì?
Đây chính là ngày mà Cục Di Trú nhận được đơn I-130 đã hoàn chỉnh của bạn, và là ngày quyết định thứ tự trong hàng chờ. Ví dụ như đơn của bạn nộp ngày 09/18/2024 thì ngày ưu tiên là 09/18/2024.
2.3.2. Cách đọc Bản Tin Thị Thực
Đây là văn bản chính thức do Bộ Ngoại Giao Mỹ phát hành hàng tháng (thường vào ngày 8 và 15 mỗi tháng) để thông báo về tình trạng xử lý thị thực di trú cho từng diện và từng quốc gia. Có 2 thông tin cực kỳ quan trọng mà bạn cầu lưu ý:
- Ngày Hành Động Cuối: Khi nào có thể nhận thị thực hoặc thẻ xanh
- Ngày Để Nộp Đơn: Khi nào có thể nộp đơn điều chỉnh tình trạng dành cho người đang ở Mỹ hợp pháp muốn làm thẻ xanh luôn
2.3.3. Bảng thời gian chờ thực tế (cập nhật 1/2025)
F2A đang tiến nhanh (6 tháng/năm). F3, F4 tiến rất chậm (2-4 tháng/năm). Dịch bệnh đã làm chậm tất cả diện ~1-2 năm.
Lời khuyên từ WOW Law Group
- Hãy nộp đơn I-130 ngay khi đủ điều kiện để bảo đảm ngày ưu tiên
- Cập nhật, theo dõi Bản Tin Thị Thực thường xuyên trên trang web Bộ Ngoại Giao
- Thường trú nhân nên nhập tịch để rút ngắn thời gian cho người thân
Văn phòng đã giúp nhiều gia đình lập chiến lược tối ưu thời gian bằng cách kết hợp nhập tịch và bảo lãnh người thân sang Mỹ để rút ngắn thời gian chờ từ 15 năm xuống còn 2 năm.
3. Quy trình đơn I-130 từng bước chi tiết
Đây có thể coi là “trái tim” của toàn bộ quá trình bảo lãnh người thân sang Mỹ. Khi bạn thực hiện đúng từ bước đầu tiên sẽ quyết định thành bại của toàn bộ hồ sơ. Mỗi chi tiết nhỏ trong đơn I-130 đều có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
3.1. Chuẩn bị I-130 form – Đơn xin bảo lãnh người thân
Bước 1: Tải mẫu đơn I-130 mới nhất
Bạn chỉ cần lên trang web chính thức: uscis.gov/i-130 để tải mẫu mới nhất được xuất bản từ 12/13/2022 (Ngày Xuất Bản). Lưu ý quan trọng là luôn dùng phiên bản mới nhất, mẫu đơn cũ sẽ bị từ chối.
Bước 2: Điền đơn I-130 cẩn thận
- Phần 1: Thông Tin Về Bạn (Người Bảo Lãnh)
- Họ tên chính xác theo giấy tờ tùy thân
- Địa chỉ hiện tại (nơi nhận thư)
- Số A (nếu có thẻ xanh)
- Ngày sinh, nơi sinh
- Phần 2: Thông tin về người thân (người được bảo lãnh)
- Họ tên đầy đủ của người được bảo lãnh. Lưu ý: Tên phải khớp chính xác với hộ chiếu Việt Nam
- Ngày sinh, nơi sinh
- Địa chỉ hiện tại ở Việt Nam
Những lỗi phổ biến cần tránh: Tên không khớp giữa các giấy tờ. Ngày sinh sai (kiểm tra kỹ việc chuyển đổi lịch). Địa chỉ cũ hoặc không chính xác. Không ký tên hoặc ký sai chỗ.
Bước 3: Thu thập bằng chứng mối quan hệ
Bảo lãnh Vợ/Chồng:
- Giấy chứng nhận kết hôn (có xác thực lãnh sự).
- Giấy chứng nhận độc thân trước khi kết hôn.
- Bằng chứng mối quan hệ thật (ảnh, tin nhắn, nhật ký cuộc gọi).
- Giấy ly hôn (nếu có hôn nhân trước).
Bảo lãnh con cái:
- Giấy khai sinh có tên cha/mẹ.
- Giấy chứng nhận kết hôn của cha mẹ.
- Giấy nhận con nuôi (nếu con nuôi).
- Giấy ủy quyền nuôi dưỡng (nếu có).
Bảo lãnh Cha Mẹ
- Giấy khai sinh của người bảo lãnh (có tên cha/mẹ).
- Giấy chứng nhận kết hôn của cha mẹ (nếu có).
- Giấy đổi tên hợp pháp (nếu từng đổi tên).
3.2. Nộp đơn và theo dõi
Bạn có thể nộp đơn theo 2 cách:
- Trực tuyến: uscis.gov (khuyến khích) sẽ nhanh hơn, theo dõi dễ, tải lên giấy tờ trực tiếp, nhận biên lai ngay.
- Qua đường bưu điện đến hộp thư Chicago (xử lý thường), hộp thư Dallas (xử lý ưu tiên – nếu có).
3.3. Lệ phí đơn I-130 (2025)
- $675 Phí nộp đơn chính phủ
- $85 Phí sinh trắc học (nếu cần)
- Tổng: $760
3.4. Thời gian xử lý đơn I-130
Thông thường là từ 8-15 tháng tuy nhiên đây chỉ là ước tính, thời gian thường thay đổi. Bạn có thể kiểm tra tiến độ tại uscis.gov/processing-times. Xử lý ưu tiên: Lưu ý là đơn I-130 không có xử lý ưu tiên.
3.5. Sau khi đơn I-130 được duyệt
Đối với diện người thân trực tiếp thì hồ sơ sẽ được chuyển thẳng đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia. Lúc này bạn cần bắt đầu chuẩn bị hồ sơ lãnh sự ngay.
Đối với các diện gia đình ưu tiên thì phải đợi ngày ưu tiên đến lượt. Đơn I-130 được duyệt chỉ là bước đầu, và bạn có thể chờ nhiều năm mới đến lượt.
Tip từ WOW Law Group: Ngay khi đơn I-130 được duyệt, hãy bắt đầu thu thập giấy tờ cho giai đoạn Trung Tâm Thị Thực vì nhiều giấy tờ có thời hạn sử dụng chỉ 6-12 tháng. Chúng tôi có danh sách kiểm tra chi tiết để khách hàng chuẩn bị từ sớm.
10 Lỗi Thường Gặp Khi Tự Làm Hồ Sơ Di Trú Mỹ Và Hệ Quả Khó Lường
4. Thời gian chờ & lịch ưu tiên thực tế
“Mất bao lâu để có thẻ xanh?” là câu hỏi mà nhiều người phân vân mà muốn có câu trả lời chính xác nhất. Nhưng thực tế mốc thời gian phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn có kỳ vọng thực tế và lập kế hoạch phù hợp cho gia đình mình.
4.1. Lộ trình thực tế cho từng diện
Mỗi diện bảo lãnh người thân qua Mỹ đều có lộ trình riêng với những giai đoạn và thời gian khác nhau. Việc hiểu rõ lộ trình của diện mình sẽ giúp chuẩn bị tâm lý và tài chính cho cả hành trình dài phía trước.


4.2. Yếu tố ảnh hưởng thời gian
Hiểu rõ những yếu tố có thể kiểm soát và không thể kiểm soát ảnh hưởng đến thời gian bảo lãnh người thân sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình và tránh những chậm trễ không cần thiết.
4.2.1. Yếu tố giúp hồ sơ nhanh được duyệt
- Nộp hồ sơ hoàn chỉnh từ đầu
- Phản hồi yêu cầu bổ sung nhanh chóng (trong 87 ngày)
- Trung Tâm Thị Thực sắp xếp phỏng vấn sớm
- Chuẩn bị phỏng vấn kỹ càng
4.2.1. Yếu tố khiến tiến độ chậm lại
- Yêu cầu bổ sung vì thiếu/sai giấy tờ (+3-8 tháng)
- Xử lý hành chính sau phỏng vấn (+2-12 tháng)
- Khám sức khỏe có vấn đề (+1-6 tháng)
- Kiểm tra lý lịch chậm (+3-18 tháng).
5. Chi phí để bảo lãnh gia đình sang Mỹ là bao nhiêu?
Thông tin chi phí bảo lãnh người thân sang Mỹ dưới đây được cập nhật theo mức phí chính thức Cục Di Trú 2025. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng kiểm tra tại uscis.gov hoặc liên hệ WOW Law Group để được tư vấn cụ thể.
5.1. Lệ phí chính phủ bắt buộc
Đây là những khoản phí cố định mà bất kỳ ai cũng phải trả, không có cách nào tránh khỏi. Các mức phí này do chính phủ quy định và thường được điều chỉnh hàng năm theo lạm phát.
Đơn vị | Loại phí | Số tiền | Ghi chú |
Cục Di Trú | Đơn I-130 | $675 | |
Dịch vụ sinh trắc học | $85 | Nếu cần | |
Trung Tâm Thị Thực | Cam Kết Bảo Lãnh Tài Chính (I-864) | $120 | |
Đơn Xin Thị Thực Di Trú (DS-260) | $325 | ||
Phí Cấp Thị Thực | $220 | ||
Khác sức khoẻ | Tại Việt Nam | $200 – $400 | Bác sĩ được chỉ định của lãnh sự quán |
Tổng dự kiện (tối thiểu | $1,425 – $1,625 |
5.2. Chi phí bổ sung
Bên cạnh các lệ phí chính phủ, còn có nhiều chi phí khác mà có nhiều người làm hồ sơ bảo lãnh người thân qua Mỹ thường không tính đến. Những chi phí này có thể biến động tùy theo từng trường hợp cụ thể và cách bạn lựa chọn thực hiện các bước trong quy trình.
Chi phí bổ sung | Loại phí | Số tiền | Ghi chú |
Giấy tờ và dịch thuật | Xác thực lãnh sự giấy tờ Việt Nam | $50-100 | |
Dịch thuật có công chứng | $300-800 | Nếu cần | |
Ảnh hộ chiếu | $15-30 | ||
Gửi nhanh/chuyển phát | $50-150 | ||
Du lịch và hậu cần | Phỏng vấn tại TP.HCM | $200-500 | Khách sạn, di chuyển |
Vé máy bay sang Mỹ | $800-2,000 | ||
Chuyển phát giấy tờ | $100-200 | ||
Dịch vụ chuyên nghiệp | Luật sư | $3,500-8,000 | |
Tư vấn di trú | $1,500-3,000 | ||
Chuẩn bị giấy tờ | $500-1,500 |
5.3. Tổng chi phí thực tế
Loại hồ sơ | Chi phí ước tính |
Tự làm | $2,500-4,000 |
Thuê luật sư | $6,000-12,000 |
Trường hợp phức tạp | $10,000-20,000 |
Lưu ý: Nhiều người chỉ tính lệ phí chính phủ $1,600 nhưng chi phí thực tế thường gấp đôi! Tại WOW Law Group, chúng tôi luôn cung cấp báo giá minh bạch ngay từ đầu để khách hàng có kế hoạch tài chính hợp lý.
6. Chuẩn bị hồ sơ – danh sách hoàn chỉnh
Giai đoạn chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh người thân có thể quyết định thành bại của toàn bộ quá trình bảo lãnh. Một giấy tờ thiếu hoặc không đúng yêu cầu có thể dẫn đến việc yêu cầu bổ sung, làm chậm quá trình hàng tháng hoặc thậm chí dẫn đến từ chối. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác từ đầu sẽ tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức sau này.
6.1. Hồ sơ của người bảo lãnh
Người bảo lãnh cần chuẩn bị hai nhóm giấy tờ chính: chứng minh tư cách pháp lý và chứng minh khả năng tài chính.
6.1.1. Chứng minh tư cách pháp lý
- Bản sao Giấy chứng nhận nhập tịch (nếu nhập tịch)
- Bản sao Hộ chiếu Mỹ (tất cả trang có đóng dấu)
- Bản sao thẻ xanh (2 mặt) nếu là thường trú nhân
- Bản sao giấy khai sinh Mỹ (nếu sinh tại Mỹ).
6.1.2. Chứng minh tư cách pháp lý(I-864)
- Tờ khai thuế 3 năm gần nhất (1040 + tất cả phụ lục)
- Mẫu W-2 của 3 năm gần nhất
- Phiếu lương gần đây (6 tháng gần nhất)
- Thư xác nhận việc làm. Sao kê ngân hàng (3-6 tháng)
- Tài liệu tài sản (nếu cần).
6.2. Hồ sơ của người được bảo lãnh
Đây thường là phần phức tạp nhất trong quá trình chuẩn bị hồ sơ cho người được bảo lãnh qua Mỹ vì nhiều giấy tờ của người được bảo lãnh cần phải được xin từ Việt Nam và trải qua quá trình xác thực lãnh sự.
6.2.1. Giấy tờ tùy thân
- Hộ chiếu hợp lệ (còn hạn 6+ tháng)
- Giấy khai sinh có xác thực lãnh sự
- Giấy chứng nhận kết hôn có xác thực lãnh sự (nếu có)
- Giấy ly hôn có xác thực lãnh sự (nếu có)
- Giấy chứng tử của vợ/chồng cũ (nếu có)
6.2.2. Giấy tờ đặc biệt
- Lý lịch tư pháp (giấy chứng nhận hạnh kiểm)
- Hồ sơ quân sự (nếu nam, dưới 45 tuổi)
- Hồ sơ tòa án (nếu từng có vấn đề pháp lý)
6.3. Bằng chứng mối quan hệ
Chứng minh mối quan hệ thật giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh là một trong những phần quan trọng nhất nhưng cũng khó khăn nhất của hồ sơ. Cục Di Trú rất cẩn thận trong việc xem xét để tránh những trường hợp gian lận, đặc biệt với các mối quan hệ vợ chồng.
6.4. Yêu cầu đặc biệt cho giấy tờ Việt Nam
Nhiều người không nắm rõ các giấy tờ từ Việt Nam có những yêu cầu đặc biệt dẫn đến việc chuẩn bị sai cách và phải làm lại nhiều lần. Vậy các yêu cầu đó là gì?
6.4.1. Yêu cầu xác thực lãnh sự
Tất cả giấy tờ từ VN phải có xác thực lãnh sự. Thời gian chờ thường là 15-30 ngày ở Việt Nam và mức chi phí là ~$50-100 USD mỗi giấy.
6.4.2. Dịch thuật
Không chỉ là bản dịch đơn thuần mà phải được dịch bởi phiên dịch viên có chứng nhận. Bao gồm giấy chứng nhận độ chính xác của bản dịch, và giữ nguyên bản tiếng Việt kèm theo.
Lưu ý: Giấy tờ Việt Nam có thời hạn 6-12 tháng. Xác thực lãnh sự phải được làm sau khi có giấy gốc và không được photocopy giấy đã xác thực lãnh sự.
Tips từ WOW Law Group: Làm 2-3 bản xác thực lãnh sự cho mỗi giấy tờ quan trọng để dự phòng khi Trung Tâm Thị Thực hoặc lãnh sự yêu cầu bản gốc.
7. Quy trình xử lý tại Trung tâm Thị Thực quốc gia
Sau khi đơn bảo lãnh người thân qua Mỹ (I-130) được duyệt, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia để tiếp tục xử lý. Đây là giai đoạn quan trọng và phức tạp, nơi nhiều hồ sơ gặp khó khăn do không hiểu rõ quy trình hoặc chuẩn bị không đầy đủ. Mỗi bước trong giai đoạn này đều có những yêu cầu cụ thể và thời hạn nhất định.
Tìm hiểu thêm: Dịch Vụ Di Trú Mỹ Toàn Diện: Từ Thẻ Xanh Đến Nhập Tịch
7.1. Khi nào Trung tâm Thị thực liên hệ
Hiểu rõ lộ trình xử lý sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và không bỏ lỡ những thời hạn quan trọng. Giai đoạn này có nhiều bước nhỏ, mỗi bước đều cần sự chú ý và hành động kịp thời.
7.1.1. Lộ trình xử lý tại Trung tâm Thị thực

7.1.2. Số hồ sơ tại Trung tâm Thị thực
Định dạng hồ sơ sẽ là: MVAxxx2025000xxx (x là số). Bạn cần số lưu lại số này cho mọi giao tiếp với Trung Tâm Thị Thực.
7.2. Các bước tại Trung tâm Thị thực
Quy trình gồm 4 bước chính, mỗi bước phải được hoàn thành theo đúng thứ tự và thời hạn.
Bước 1: Thanh Toán Lệ Phí
- Phí DS-260: $325
- Phí Cam Kết Bảo Lãnh Tài Chính: $120
- Phương thức: Thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, thư bảo hiểm
Lưu ý: Bạn không được hoàn lại nếu từ chối thị thực
Bước 2: Hoàn thành DS-260
- Mẫu đơn trực tuyến xin thị thực di trú
- Thông tin chi tiết về người được bảo lãnh
- Lịch sử làm việc, du lịch, hình sự
- Thời gian điền: 2-4 giờ.
Bước 3: Nộp cam kết bảo lãnh tài chính (I-864)
- Dùng hệ thống trực tuyến I-864
- Tải lên giấy tờ hỗ trợ
- Người bảo lãnh chung (nếu cần) phải nộp riêng
Bước 4: Giấy tờ dân sự
- Tải lên tất cả giấy tờ dân sự
- Yêu cầu định dạng ảnh: 300 DPI, quét màu. Kích thước tập tin: Dưới 2MB mỗi tập tin.
7.3. Quy trình xem xét trung tâm thị thực
Sau khi nộp đầy đủ giấy tờ, Trung Tâm Thị Thực sẽ tiến hành xem xét kỹ lưỡng tất cả tài liệu. Giai đoạn này có thể quyết định việc hồ sơ có được chuyển tiếp đến lãnh sự quán hay bị yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ.
7.3.1. Kiểm soát chất lượng giấy tờ
Trung Tâm Thị Thực sẽ xem xét, điều tra kỹ lưỡng tất cả giấy tờ. Nếu hồ sơ được chấp nhận bạn hãy sẵn sàng phỏng vấn. Nếu hồ sơ bị từ chối bạn sẽ được yêu cầu giấy tờ bổ sung.
Thời gian xem xét là từ 4-12 tuần (tùy thuộc khối lượng công việc).
7.3.2. Sắp xếp phỏng vấn
Sau khi hồ sơ được duyệt Trung Tâm Thị Thực chuyển hồ sơ đến lãnh sự quán. Lúc này bạn cần chờ lịch hẹn phỏng vấn, thường 2-8 tuần để sắp xếp.
Lưu ý là bạn không thể yêu cầu ngày phỏng vấn cụ thể, lãnh sự quán sẽ sắp xếp dựa trên tình hình.
Kinh nghiệm từ WOW Law Group: Giai đoạn Trung Tâm Thị Thực là nơi nhiều hồ sơ bị “kẹt” do quét giấy tờ không đạt chất lượng. Chúng tôi có quy trình quét chuyên nghiệp đảm bảo 100% giấy tờ được chấp nhận ngay lần đầu.
8. Phỏng vấn tại lãnh sự quán
Trước khi phỏng vấn khoảng 1 tháng bạn cần đặt lịch khám sức khỏe, chuẩn bị các giấy tờ gốc, luyện tập câu hỏi phỏng vấn và đến TP Hồ Chí Minh.
Lưu ý việc khám sức khỏe cần phải được thực hiện tại bác sĩ được chỉ định của lãnh sự quán.
Ngày phỏng vấn thường được sắp xếp vào buổi sáng, nên mặc trang phục lịch sự không quá cầu kỳ.
9. Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Tôi có thể nộp đơn I-130 cho nhiều người cùng lúc không?
Đáp: Có! Bạn có thể nộp riêng cho từng người. Ví dụ: Vợ, con, cha, mẹ – 4 đơn riêng biệt.
Câu hỏi 2: Nếu tôi ly hôn sau khi nộp đơn I-130 cho vợ/chồng thì sao?
Đáp: Đơn I-130 sẽ bị hủy tự động. Không thể tiếp tục quy trình, phải kết hôn lại hoặc tìm cách khác.
Câu hỏi 3: Con tôi sắp 21 tuổi, có kịp không?
Đáp: Tùy thuộc vào Đạo Luật Bảo Vệ Tình Trạng Trẻ Em. Công thức phức tạp, nên tham khảo luật sư ngay.
Câu hỏi 4: Tôi đang ở Mỹ bất hợp pháp, có thể nộp đơn điều chỉnh tình trạng sau khi đơn I-130 được duyệt không?
Đáp: Không nếu nhập cảnh mà không được kiểm tra. Phải về Việt Nam làm xử lý lãnh sự và có thể bị cấm 3-10 năm.
Câu hỏi 5: Ngày ưu tiên của tôi đã đến lượt nhưng chưa nhận được thư từ Trung Tâm Thị Thực?
Đáp: Hãy đợi thêm 1-2 tháng. Nếu vẫn không có, liên hệ tra cứu công khai Trung Tâm Thị Thực.
Câu hỏi 6: Tôi có thể thăm Mỹ bằng thị thực du lịch trong khi chờ đơn I-130 không?
Đáp: Có thể nhưng rất khó. Ý định di trú làm thị thực du lịch rất khó được chấp thuận.
Câu hỏi 7: Thu nhập tôi không đủ, người bảo lãnh chung phải là ai?
Đáp: Bất kỳ ai: người thân, bạn bè, thậm chí người lạ. Họ chịu trách nhiệm pháp lý cho người được bảo lãnh.
Câu hỏi 8: Tôi đã nhập tịch, đơn I-130 đang chờ có tự động nâng cấp không?
Đáp: Có! Người thân trực tiếp sẽ được xử lý nhanh. Diện gia đình ưu tiên cũng có thể nhanh hơn.
Câu 9: Kết quả khám sức khỏe có hết hạn không?
Đáp: Có, sau 1 năm hoặc khi vaccine hết hạn. Có thể phải khám lại nếu phỏng vấn chậm.
Câu 10: Tôi có thể làm việc ở Mỹ trong khi chờ bảo lãnh vợ chồng không?
Đáp: Không có giấy phép lao động cho xử lý lãnh sự. Phải chờ đến khi đến Mỹ.
Câu 11: Giấy tờ ly hôn từ Việt Nam có cần xác thực lãnh sự không?
Đáp: Có! Tất cả giấy tờ dân sự từ VN đều cần xác thực lãnh sự.
Câu 12: Tôi có thể đổi địa chỉ của người được bảo lãnh trong DS-260 không?
Đáp: Có, đăng nhập lại DS-260 và cập nhật. Nhưng có thể làm chậm quá trình xử lý.
Câu 13: Lý lịch hình sự từ 20 năm trước có ảnh hưởng không?
Đáp: Tùy mức độ nghiêm trọng. Vi phạm nhỏ thường được, nhưng phải khai báo trung thực.
Câu 14: Tôi có thể xử lý nhanh tại Trung Tâm Thị Thực không?
Đáp: Chỉ trường hợp khẩn cấp nhân đạo hoặc tình trạng y tế nghiêm trọng, rất hạn chế đối với diện bảo lãnh người thân
Câu 15: Cam Kết Bảo Lãnh Tài Chính có hết hạn không?
Đáp: Có thời hạn là 1 năm từ khi ký. Phải làm mới nếu hồ sơ chậm quá lâu.
Câu 16: Tôi sống ở Mỹ có thể làm xử lý lãnh sự cho người VN không?
Đáp: Có! Vị trí vật lý của người bảo lãnh không quan trọng.
Như vậy bạn đã xác định đúng diện bảo lãnh? Biết được thu nhập có đủ cho I-864? Đã chuẩn bị đầy đủ bằng chứng mối quan hệ đầy đủ? Hiểu rõ thời gian và chi phí? Sẵn sàng cam kết quy trình 1-25 năm? Hãy bắt đầu hành trình bảo lãnh người thân sang Mỹ càng sớm càng tốt nhé. Lời khuyên của chúng tôi là nếu hồ sơ của bạn đơn giản (các diện người thân trực tiếp), không vướng các vấn đề pháp lý, y tế và bạn có đủ thời gian chuẩn bị, có kiến thức thì có thể tự nộp hồ sơ. Nhưng nếu bạn muốn hồ sơ bảo lãnh người thân qua Mỹ được duyệt nhanh chóng hoặc tình huống gia đình phức tạp, người bảo lãnh hay được bảo lãnh gặp vấn đề về lý lịch hay sức khoẻ… hãy nhờ đến sự đồng hành của luật sư.

Với hơn 10+ kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú gia đình, tỉ lệ thành công gần như 100%, Nói tiếng Việt thành thạo – không rào cản ngôn ngữ… WOW Law Group sẽ giúp bạn hoàn thành giấc mơ đoàn tụ gia đình nhanh nhất, tiết kiệm nhất. Mỗi ngày trì hoãn là một ngày xa cách thêm. Mỗi lỗi trong hồ sơ bảo lãnh người thân sang Mỹ có thể khiến bạn mất hàng tháng hoặc thậm chí hàng năm. Hãy chọn cho mình phương án nhanh nhất.